Giới Thiệu

VietNam Digital Success là Agency Marketing tiên phong với chiến lược hiệu quả, sáng tạo, giúp doanh nghiệp Việt bứt phá và thành công trong kỷ nguyên số.

Liên Hệ

Chiến lược Marketing Mix 7P là gì ? Các Case Study điển hình

Tác giả hongviet 22/07/2024 32 phút đọc

Chiến lược Marketing Mix 7P là một chiến lược giúp doanh nghiệp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng. Chiến lược này bắt đầu từ việc tạo ra nhận thức, kích thích nhu cầu đến thúc đẩy hành động mua hàng, qua đó mang lại doanh thu cho doanh nghiệp. Vậy chiến lược Marketing Mix 7P là gì ? Vai trò của chiến lược này ra sao với doanh nghiệp ? Hãy cùng VDS tìm hiểu và khám phá những Case Study điển hình trong bài viết này

Chiến lược Marketing Mix 7P là gì?

Chiến lược Marketing Mix 7P bao gồm 7 yếu tố chính: Product (sản phẩm), Price (giá), Place (kênh phân phối), Promotion (Quảng bá, quảng cáo),  People (con người),Process ( Quy trình) và Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình), những thứ hiện rất cần thiết để thành công.

Product (Sản phẩm): các sản phẩm hữu hình hoặc dịch vụ vô hình đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của khách hàng.

Price (Giá cả): Chi phí mà khách hàng phải trả để sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ.

Place (Phân phối): Các kênh bán hàng và cách khách hàng tiếp cận sản phẩm/dịch vụ.

Promotion (Xúc tiến): Chiến lược truyền thông, quảng cáo nhằm tạo khách hàng tiềm năng và thúc đẩy doanh số.

People (Con người): Tất cả những người liên quan đến việc tạo ra và cung cấp sản phẩm/dịch vụ, bao gồm nhân viên, văn hóa công ty và dịch vụ khách hàng.

Process (Quy trình): Quy trình cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng một cách nhất quán và hiệu quả.

Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình): Những gì mà khách hàng có thể thấy, nghe, chạm và cảm nhận từ sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.

Các yếu tố trong 7P không hoạt động riêng lẻ, chúng phải luôn tác động lẫn nhau và cần được kết hợp để có hiệu quả tối đa.

Chiến lược 7P Marketing là gì
Chiến lược Marketing Mix 7P là gì

Vai trò của chiến lược Marketing Mix 7P là gì

7P trong Markering đóng vai trò quan trọng trong giúp doanh nghiệp phát triển toàn diện, cụ thể đó là: 

  • Nâng cao giá trị sản phẩm, dịch vụ: Product trong 7P giúp doanh nghiệp định hình được các chiến lược phát triển sản phẩm tốt nhất, luôn đổi mới và sáng tạo sản phẩm theo thị hiếu khách hàng. 

  • Mang tới trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng: sản phẩm chất lượng tốt, thực hiện đúng quy trình theo Process của 7P sẽ giúp khách hàng có trải nghiệm tốt nhất. 

  • Tăng mức độ nhận diện của thương hiệu: áp dụng chiến lược Promotion đúng hướng giúp tăng mức độ nhận diện thương hiệu hiệu quả. Đồng thời, các sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp có thể tiếp cận với khách hàng mục tiêu hiệu quả. 

  • Tạo sự khác biệt cạnh tranh: khi các doanh nghiệp bám sát theo chiến lược sản phẩm độc đáo, khác biệt, khó sao chép của Product trong 7P, chắc chắn sẽ có sức cạnh tranh cao so với đối thủ trong cùng ngách hàng. 

  • Tăng hiệu quả tiếp thị: chiến lược đẩy mạnh xúc tiến Promotion đa kênh, thực hiện các chiến lược quan hệ công chúng hiệu quả giúp doanh nghiệp tiếp thị sản phẩm thành công và có tác động tích cực đến nhận thức của người dùng.

Các thành phần trong chiến lược Marketing Mix 7P

1. Product (Sản phẩm)

Yếu tố Product trong mô hình 7P Marketing là một trong những yếu tố quan trọng nhất, bao gồm tất cả các khía cạnh của sản phẩm/ dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Yếu tố này tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, đồng thời tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

Các khía cạnh của yếu tố Product bao gồm:

  • Sản phẩm cốt lõi: Sản phẩm/ dịch vụ cơ bản mà doanh nghiệp cung cấp.

  • Các đặc tính và lợi ích: Các đặc điểm và lợi ích mà sản phẩm/ dịch vụ mang lại cho khách hàng.

  • Dòng sản phẩm: Các sản phẩm/ dịch vụ khác nhau mà doanh nghiệp cung cấp.

  • Nhãn hiệu: Hình ảnh và nhận thức của khách hàng về sản phẩm/ dịch vụ.

  • Bảo hành và dịch vụ khách hàng: Các dịch vụ hỗ trợ mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng.

Chiến lược sản phẩm là một phần quan trọng của kế hoạch Marketing tổng thể. Chiến lược này cần được xây dựng dựa trên nghiên cứu thị trường để đảm bảo sản phẩm/ dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu.

Iphone đánh bại các thương hiệu khác nhờ chất lượng sản phẩm vượt trội
Iphone đánh bại các thương hiệu khác nhờ chất lượng sản phẩm vượt trội

2. Price (Giá cả)

Yếu tố Price (Giá cả) trong mô hình 7P Marketing là số tiền mà khách hàng phải trả để đổi lấy sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp. Giá cả là một trong những yếu tố quan trọng nhất của Marketing mix, vì nó có tác động trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp. Giá cả cũng có thể được sử dụng như một công cụ Marketing để tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh hoặc thúc đẩy tiếp thị và tăng doanh số bán hàng.

Giá cả cần được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Giá trị của sản phẩm/ dịch vụ đối với khách hàng

  • Chi phí sản xuất và phân phối

  • Mức độ cạnh tranh trên thị trường

  • Mục tiêu Marketing của doanh nghiệp

Yếu tố Price (Giá cả) trong mô hình 7P Marketing là số tiền mà khách hàng phải trả để đổi lấy sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp.

3. Place (Phân phối)

Đây là “nơi” mà khách hàng thực hiện mua hàng, có thể ở một cửa hàng thực tế hoặc app, trang web, các trang mạng xã hội. Một số doanh nghiệp có không gian vật lý hoặc sự hiện diện trực tuyến để đưa sản phẩm/dịch vụ của họ thẳng đến khách hàng, trong khi một số những doanh nghiệp khác phải làm việc với các bên trung gian có địa điểm, kho bãi và/hoặc chuyên môn bán hàng để hỗ trợ việc phân phối này.

Các quyết định được đưa ra trong yếu tố này của tổ hợp Marketing liên quan đến những trung gian nào (nếu có) sẽ tham gia vào chuỗi phân phối và cả khâu hậu cần để đưa sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng cuối, bao gồm cả lưu kho và vận chuyển.

  • Kênh phân phối: Doanh nghiệp sẽ phân phối sản phẩm/ dịch vụ của mình thông qua các kênh nào? Các kênh phân phối có thể bao gồm cửa hàng bán lẻ, đại lý, nhà phân phối, bán hàng trực tuyến,...

  • Địa điểm: Doanh nghiệp sẽ đặt các điểm bán lẻ của mình ở đâu? Các địa điểm cần được lựa chọn sao cho thuận tiện cho khách hàng tiếp cận.

  • Hệ thống kho vận: Doanh nghiệp cần có hệ thống kho vận để lưu trữ và vận chuyển sản phẩm/ dịch vụ đến tay khách hàng.

Yếu tố place có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp có thể tiếp cận được với khách hàng mục tiêu. Doanh nghiệp cần lựa chọn các kênh phân phối phù hợp với sản phẩm/ dịch vụ của mình, cũng như vị trí đặt các điểm bán lẻ thuận tiện cho khách hàng.

4. Promotion (Xúc tiến)

Trong mô hình 7P Marketing, yếu tố Promotion (Xúc tiến) đề cập đến các hoạt động được thực hiện để quảng bá và tiếp thị sản phẩm/ dịch vụ đến khách hàng mục tiêu. Nó bao gồm tất cả các hoạt động quảng cáo, truyền thông và quan hệ công chúng nhằm tạo sự nhận biết, tạo động lực và tăng cường sự quan tâm của khách hàng đối với sản phẩm/ dịch vụ.

Các hoạt động Promotion có thể bao gồm:

  • Quảng cáo (Advertising): Sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để truyền tải thông điệp về sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp đến khách hàng.

  • Khuyến mãi (Promotion): Chương trình khuyến mãi như giảm giá, tặng quà,... để thu hút khách hàng mua hàng.

  • Quan hệ công chúng (Public Relations): Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan như khách hàng, đối tác, nhà đầu tư,... để quảng bá hình ảnh thương hiệu.

  • Xúc tiến bán (Sales promotion): Hoạt động trực tiếp tại điểm bán hàng để kích thích khách hàng mua hàng.

Yếu tố Promotion đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy doanh số bán hàng.

Trong mô hình 7P Marketing, yếu tố Promotion (Xúc tiến) đề cập đến các hoạt động được thực hiện để quảng bá và tiếp thị sản phẩm/ dịch vụ đến khách hàng mục tiêu

Trong mô hình 7P Marketing, yếu tố Promotion (Xúc tiến) đề cập đến các hoạt động được thực hiện để quảng bá và tiếp thị sản phẩm/ dịch vụ đến khách hàng mục tiêu
Trong mô hình 7P Marketing, yếu tố Promotion (Xúc tiến) đề cập đến các hoạt động được thực hiện để quảng bá và tiếp thị sản phẩm/ dịch vụ đến khách hàng mục tiêu

5. People (Con người)

Yếu tố People trong mô hình 7P Marketing là những người trực tiếp hoặc gián tiếp tham gia vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm:

  • Nhân viên bán hàng: Những người trực tiếp tiếp xúc với khách hàng và giới thiệu sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp. Do đó, thái độ, kỹ năng, và kiến thức của họ có tác động lớn đến trải nghiệm của khách hàng.

  • Nhân viên chăm sóc khách hàng: Giải đáp thắc mắc và hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm, dịch vụ.

  • Nhân viên quản lý: Chịu trách nhiệm điều hành và quản lý doanh nghiệp.

  • Nhân viên Marketing: Chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các chiến lược Marketing cho doanh nghiệp.

  • Khách hàng: Là những người sử dụng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, và hành vi của khách hàng để có thể cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp.

  • Đối tác: Đối tác là những người cung cấp nguyên vật liệu, dịch vụ,... cho doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ hợp tác tốt với đối tác để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm/ dịch vụ.

Yếu tố People có vai trò quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm khách hàng tích cực, từ đó thúc đẩy doanh số và lợi nhuận của doanh nghiệp

6. Process (Quy trình)

Tất cả các công ty đều muốn tạo ra một hành trình suôn sẻ, hiệu quả và thân thiện với khách hàng, và điều này không thể đạt được nếu không có các quy trình phù hợp để biến điều đó thành hiện thực. Quy trình càng cụ thể và liền mạch thì nhân viên có thể thực hiện một cách suôn sẻ hơn.

Các quy trình này có thể bao gồm:

  • Quy trình đặt hàng và thanh toán

  • Quy trình giao hàng và lắp đặt

  • Quy trình bảo hành và bảo trì

  • Quy trình chăm sóc khách hàng

7. Physical Evidence (Cơ sở vật chất)

Bằng chứng vật chất cung cấp những tín hiệu hữu hình về chất lượng trải nghiệm mà công ty đang cung cấp. Nó có thể đặc biệt hữu ích khi khách hàng chưa từng mua hàng từ doanh nghiệp trước đây và cần một tín hiệu uy tín nào đó hoặc dự kiến ​​sẽ trả tiền cho một dịch vụ trước khi nó được giao.

Physical Evidence được sử dụng để mô tả những yếu tố hữu hình mà khách hàng có thể nhìn thấy, cảm nhận, nghe thấy, nếm hoặc ngửi khi tương tác với sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp. Physical Evidence có thể bao gồm:

  • Trang trí và thiết kế của cửa hàng hoặc văn phòng

  • Hình ảnh thương hiệu và logo

  • Chất lượng sản phẩm/ dịch vụ

  • Trang phục và cách cư xử của nhân viên

  • Tài liệu quảng cáo

  • Sự tiện lợi, an toàn, thân thiện với môi trường.

Physical Evidence đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo dựng ấn tượng ban đầu và tác động đến quyết định mua hàng của khách hàng. Một Physical Evidence tốt có thể giúp doanh nghiệp tạo dựng niềm tin, sự tin tưởng và sự hài lòng của khách hàng.

Bằng chứng vật chất cung cấp những tín hiệu hữu hình về chất lượng trải nghiệm mà công ty đang cung cấp
Bằng chứng vật chất cung cấp những tín hiệu hữu hình về chất lượng trải nghiệm mà công ty đang cung cấp

Các Case Study điển hình về chiến lược Marketing Mix 7P thành công

Chiến lược Marketing Mix 7P của Salesforce (B2B)

Salesforce, công ty hàng đầu về phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM), ra đời năm 1999 tại San Francisco bởi Marc Benioff và Parker Harris. Họ cung cấp giải pháp đám mây giúp doanh nghiệp quản lý bán hàng, dịch vụ khách hàng, tiếp thị và hơn thế nữa.

Case Study 7P Marketing Mix của Saleforce
Case Study 7P Marketing Mix của Saleforce

Phân tích chiến lược Marketing Mix 7P của Salesforce

  • Sản phẩm (Product): Salesforce cung cấp nhiều giải pháp đám mây như Sales Cloud, Service Cloud, Marketing Cloud, Commerce Cloud và Heroku. Các sản phẩm này giúp quản lý quy trình bán hàng và kiểm soát thông tin khách hàng linh hoạt..

  • Giá (Price): Salesforce dùng mô hình giá dựa trên đăng ký, với các gói từ cơ bản đến cao cấp, phù hợp với nhu cầu và quy mô của khách hàng. Giá cả biến động tùy theo tính năng và dịch vụ hỗ trợ.

  • Phân phối (Place): Sản phẩm của Salesforce được phân phối qua nền tảng đám mây, cho phép truy cập từ bất kỳ đâu có internet. Họ còn có mạng lưới đối tác toàn cầu để hỗ trợ triển khai và tùy chỉnh sản phẩm.

  • Quảng bá/ truyền thông (Promotion): Salesforce thực hiện các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số mạnh mẽ và tổ chức sự kiện lớn như Dreamforce. Họ sử dụng nhiều nội dung tiếp thị như blog, ebook, video và hội thảo trực tuyến để thu hút khách hàng.

  • Con người (People): Nhân viên của Salesforce là chuyên gia về CRM, cung cấp dịch vụ hỗ trợ và tư vấn chuyên nghiệp. Công ty chú trọng phúc lợi và phát triển nghề nghiệp cho nhân viên..

  • Quy trình (Process): Salesforce có quy trình bán hàng và triển khai dịch vụ rõ ràng, từ tư vấn ban đầu đến hỗ trợ sau bán hàng. Quy trình này đảm bảo khách hàng nhận được giải pháp phù hợp và hỗ trợ tối đa.

  • Bằng chứng vật lý (Physical Evidence): Văn phòng và sự kiện của Salesforce hiện đại, tạo môi trường tích cực cho khách hàng. Các tài liệu, trang web và ứng dụng có giao diện thân thiện và dễ sử dụng, tạo ấn tượng chuyên nghiệp.

Hiệu quả đạt được

Chiến lược Marketing Mix 7P giúp Salesforce duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành CRM, với doanh thu tăng trưởng đều. Họ mở rộng tệp khách hàng và tăng cường lòng trung thành thông qua các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao

Chiến lược Marketing Mix 7P của Starbucks (B2C)

Starbucks, chuỗi cửa hàng cà phê nổi tiếng toàn cầu, ra đời năm 1971 tại Seattle bởi Jerry Baldwin, Zev Siegl và Gordon Bowker. Họ kinh doanh đồ uống và thực phẩm, đặc biệt là cà phê rang xay, đồ uống pha chế, trà và các loại bánh ngọt, thức ăn nhẹ.

Case Study Marketing Mix 7P của Starbucks
Case Study Marketing Mix 7P của Starbucks

Phân tích chiến lược Marketing Mix 7P của Starbucks

Sản phẩm (Product): Starbucks cung cấp đa dạng sản phẩm từ cà phê, trà, đồ uống pha chế đến bánh ngọt và thức ăn nhẹ. Họ liên tục đổi mới, giới thiệu sản phẩm theo mùa và hợp tác với các thương hiệu khác để tạo ra sản phẩm độc đáo.

Giá (Price): Starbucks định giá cao hơn nhiều đối thủ, nhằm định vị thương hiệu như một nhà cung cấp cà phê cao cấp. Giá phản ánh chất lượng, trải nghiệm tại cửa hàng và các dịch vụ đi kèm.

Phân phối (Place): Starbucks có hệ thống cửa hàng khắp thế giới. Họ mở rộng kênh phân phối qua ứng dụng và dịch vụ giao hàng. Starbucks thường chọn vị trí cửa hàng tại khu vực đông dân cư, trung tâm thương mại và nơi có lưu lượng người qua lại cao.

Quảng bá/quảng cáo (Promotion): Starbucks thực hiện các chiến dịch quảng cáo sáng tạo, sử dụng mạng xã hội, chương trình Starbucks Rewards và khuyến mãi tại cửa hàng. Họ tổ chức sự kiện cộng đồng và tài trợ hoạt động văn hóa để tăng nhận diện thương hiệu..

Con người (People): Nhân viên Starbucks, từ barista đến quản lý, đều được đào tạo kỹ lưỡng để đảm bảo dịch vụ khách hàng xuất sắc. Công ty chú trọng phúc lợi và phát triển nghề nghiệp cho nhân viên, tạo môi trường làm việc tích cực..

Quy trình (Process):Starbucks có quy trình vận hành hiệu quả từ khâu đặt hàng, pha chế đến phục vụ khách hàng. Họ sử dụng công nghệ hiện đại để tối ưu hóa quy trình đặt hàng qua ứng dụng di động và chương trình khách hàng thân thiết, giảm thời gian chờ đợi và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

Bằng chứng vật lý (Physical Evidence): các cửa hàng Starbucks thiết kế ấm cúng, thoải mái và thẩm mỹ cao. Bao bì sản phẩm và vật dụng tại cửa hàng cũng được chú trọng thiết kế, tạo ấn tượng về sự cao cấp và chuyên nghiệp. Starbucks đầu tư vào dự án cải thiện môi trường và bền vững để nâng cao hình ảnh thương hiệu.

Hiệu quả chiến dịch

Chiến lược Marketing Mix 7P hiệu quả đã giúp Starbucks duy trì và mở rộng thị phần toàn cầu, với doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng đều đặn. Họ đạt được sự nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và lòng trung thành cao từ khách hàng.

Xem thêm:

Trên đây, VDS vừa giới thiệu những điều cần biết về vai trò và các thành phần trong chiến lược Marketing Mix 7P. Cùng với đó là 2 chiến lược Marketing Mix 7P thành công nhất hiện nay. Để được tư vấn cụ thể về chiến lược Marketing Mix 7P, hãy liên hệ chúng tôi ngay bây giờ

Tác giả hongviet Bét Còn ten
Bài viết trước Những chiến dịch Marketing thành công nhất hiện nay

Những chiến dịch Marketing thành công nhất hiện nay

Bài viết tiếp theo

Các hình thức quảng cáo Zalo Ads phổ biến nhất hiện nay

Các hình thức quảng cáo Zalo Ads phổ biến nhất hiện nay
Viết bình luận
Thêm bình luận
Popup image default

Bài viết liên quan

Thông báo